Có 2 kết quả:

护手盘 hù shǒu pán ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄆㄢˊ護手盤 hù shǒu pán ㄏㄨˋ ㄕㄡˇ ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hand guard (e.g. on saber)

Từ điển Trung-Anh

hand guard (e.g. on saber)